Vietnam cities list with latitude and longitude in CSV, XML, SQL, JSON format

Vietnam
CSV, SQL, XML, JSON
Last update : 29 November 2023.
Below is a list of 100 prominent cities in Vietnam. Each row includes a city's latitude, longitude, region and other variables of interest. This is a subset of all 40037 places in Vietnam that you'll find in our World Cities Database. You're free to use the data below for personal or commercial applications. The data below can be downloaded in .csv, .json, .xml and .json formats. Notable Cities: The capital of Vietnam is Hanoi.
Geoname_ID | City | Alternate_Name | Country_Code | Region | Sub_region | Latitude | Longitude | Elevation | Population | Timezone | Fcode_Name |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1564212 | Trại Bông | VN | Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 21.38333 | 106.58333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1583969 | Đàng Đế | VN | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 17.68333 | 106.46667 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1585526 | Chiềng Đóng | VN | Sơn La | Huyện Yên Châu | 21.11667 | 104.25 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1570055 | Phương Ky | VN | Nghệ An | Huyện Thanh Chương | 18.86667 | 105.28333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1589472 | Bản Nam Nội | VN | Sơn La | Thành Phố Sơn La | 21.4 | 103.85 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
8607293 | Mì Trì | Mi Tri,Mì Trì | VN | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | 20.76831 | 106.25581 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1564670 | Tiên Hội | VN | Quảng Nam | Huyện Tiên Phước | 15.46667 | 108.25 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
1588889 | Bản Sinh | Ban Sinh,Bản Sinh | VN | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | 22.65872 | 105.64438 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1570621 | Phú Giang | Lang Ruong,Phu Giang,Phú Giang | VN | Phú Yên | Huyện Đồng Xuân | 13.46513 | 108.92137 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1590187 | Bản Kéo | Ban Keo,Bản Keo,Bản Kéo | VN | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 22.25927 | 106.66361 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
8309245 | Gốc Sấu | Goc Sau,Gốc Sấu | VN | Tuyên Quang | Huyện Na Hang | 22.35135 | 105.38375 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1592039 | Ấp Thạnh Qứi | VN | Can Tho | Huyện Cờ Đỏ | 10.18333 | 105.46667 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
8607272 | Trại Phong | Trai Phong,Trại Phong | VN | Hải Dương | Thị Xã Chí Linh | 21.13192 | 106.47779 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
8701425 | Plei K’ Oranh | Plei K’ Oranh,Plei KDranh,Plei K’ Oranh | VN | Gia Lai | Huyện Ia Pa | 13.43217 | 108.47135 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1572927 | Na Puc | Na Puc,Na Pun,Na Puo | VN | Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 22.23333 | 106.58333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
8456741 | Lai Châu | Lai Chau,Lai Châu,Muang Lay | VN | Lai Châu | Thành phố Lai Châu | 22.39644 | 103.45824 | 0 | Asia/Bangkok | seat of a first-order administrative division | |
9533373 | Trường Khương B | Truong Khuong B,Trường Khương B | VN | Can Tho | Huyện Thới Lai | 9.96116 | 105.54066 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1593848 | Ấp Bình Lâm | Ap Binh Lam,Binh Lam,Ấp Bình Lâm | VN | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | 11.01667 | 108.13333 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1562815 | Vi Giang | VN | Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | 19.78333 | 105.73333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1591876 | Ấp Trinh Ba | Ap Trinh Ba,Trinh Ba,Ấp Trinh Ba | VN | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | 10.7 | 107.36667 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
8311735 | Công Quản | VN | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | 22.38496 | 105.91891 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1578022 | Lạc Sơn | VN | Quảng Ngãi Province | Huyện Bình Sơn | 15.28333 | 108.86667 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
1576945 | Làng Mới | Lang Mai,Lang Moi,Làng Mới | VN | Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 19.06667 | 105.01667 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
8708549 | Bản K Tám | Ban K Tam,Ban K8,Bản K Tám,Bản K8 | VN | Bình Định | Huyện Vĩnh Thạnh | 14.30418 | 108.66852 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1583371 | Dinh Điền Ea Rock | Dinh Dien Ea Rock,Dinh Điền Ea Rock,Ea Rock | VN | Đắk Lắk | Huyện Ea Kar | 12.7 | 108.5 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
8232299 | Bản Huổi Không | VN | Ðiện Biên | Huyện Điện Biên | 21.02417 | 103.22385 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
8646689 | Ca Oóc | Ca Ooc,Ca Oóc | VN | Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 17.86101 | 105.75347 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1576402 | Làng Vinh | Lang Vinh,Làng Vinh | VN | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | 21.46437 | 105.32698 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1565050 | Thuận Phong | Thuan Phong,Thuận Phong | VN | Bình Định | Phu Cat District | 14.05587 | 108.96571 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
9865056 | Ma Rin Một | Ma Rin 1,Ma Rin Mot,Ma Rin Một | VN | Gia Lai | Huyện Ia Pa | 13.47919 | 108.44795 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1594385 | An Lạc | VN | Haiphong | Quận Hồng Bàng | 20.86667 | 106.65 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
8628050 | Châu Bình Hai | Chau Binh 2,Chau Binh Hai,Châu Bình 2,Châu Bình Hai | VN | Nghệ An | Huyện Quỳ Châu | 19.49651 | 105.22134 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1590948 | Bản Chang Tâu Vang | VN | Yên Bái | Huyện Trạm Tấu | 21.38333 | 104.5 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1593376 | Ấp Hòa | VN | Long An | Huyện Tân Thạnh | 10.53333 | 106.08333 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
10201027 | Xóm Một | Xom 1,Xom Mot,Xóm 1,Xóm Một | VN | Nghệ An | Huyện Đô Lương | 18.87319 | 105.46653 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
9081427 | Phước Bình Một | Phuoc Binh 1,Phuoc Binh Mot,Phước Bình 1,Phước Bình Một | VN | Tây Ninh Province | Huyện Dương Minh Châu | 11.42213 | 106.21453 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1580687 | Hoàng Ngà | VN | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | 22.66667 | 106.26667 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1566734 | Tã Oc | VN | Quảng Ngãi Province | Huyện Sơn Tây | 15.05 | 108.31667 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
8545410 | Hong Hùa | Hong Hua,Hong Hùa | VN | Sơn La | Huyện Mộc Châu | 20.76853 | 104.50348 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1591004 | Bản Cang | Ban Cang,Bản Cang | VN | Sơn La | Huyện Thuận Châu | 21.50542 | 103.92024 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
8311391 | Nà Niềng | Na Nieng,Nà Niếng,Nà Niềng | VN | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | 22.47022 | 105.77034 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
10314619 | Tiểu Khu Năm | Tieu Khu 5,Tieu Khu Nam,Tiểu Khu 5,Tiểu Khu Năm | VN | Sơn La | Huyện Mai Sơn | 21.19913 | 104.10084 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1572908 | Nà Ro | VN | Lạng Sơn | Huyện Vặn Quan | 21.91667 | 106.6 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
9871712 | Do Nha | Do Nha | VN | Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 21.03005 | 106.09619 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
8994031 | Thạch Hà | Thach Ha,Thạch Hà | VN | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | 11.75135 | 108.78978 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1580897 | Hiệp Thanh | Hiep Thanh,Hiệp Thanh | VN | Khánh Hòa | Thành Phố Cam Ranh | 11.83333 | 109.1 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
8650912 | Húc Nghi | Huc Nghi,Húc Nghi | VN | Quảng Trị | Huyện Đa Krông | 16.51841 | 106.98643 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1591916 | Ấp Tổng Cang | Ap Tong Cang,Tong Cang,Tổng Cang,Ấp Tổng Cang | VN | Sóc Trăng | Huyện Trần Đề | 9.45472 | 106.09028 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1590281 | Bản Huôi Ấc | Ban Houei Ao,Ban Huoi Ac,Bản Huôi Ấc | VN | Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 19.55 | 104.25 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1575850 | Lộc Trạch | VN | Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | 19.76667 | 105.65 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
9078342 | Thôn Một | Thon 1,Thon Mot,Thôn 1,Thôn Một | VN | Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 11.71658 | 107.24214 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1592102 | Ấp Thành | VN | Đồng Nai | Thành Phố Biên Hòa | 10.96667 | 106.85 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
1574700 | Mê Ra | Me Ra,Mero,Méro,Mê Ra | VN | Quảng Nam | Huyện Đông Giang | 15.91667 | 107.65 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
9871413 | Kim Sơn | Kim Son,Kim Sơn | VN | Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 21.23492 | 106.06203 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
10314655 | Bản Sươn | Ban Suon,Bản Sươn | VN | Sơn La | Huyện Mai Sơn | 21.14526 | 104.02516 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1572106 | Nho Lãm | VN | Phú Yên | Huyện Phú Hoà | 13.05 | 109.21667 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
8309644 | Bản Khau Hú | Ban Khau Hu,Bản Khau Hú,Khau Hu | VN | Tuyên Quang | Huyện Lâm Bình | 22.55163 | 105.29103 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
8608587 | Ngọc Châu | VN | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | 21.15598 | 105.09117 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1590024 | Bản Lài | Ban Lai,Bản Lai,Bản Lài | VN | Bắc Kạn | Huyện Na Rì | 22.10997 | 105.98167 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1574001 | Mỹ Trung | VN | Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 17.35 | 106.7 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1577195 | Làng Khiêm | Lang Khiem,Lang Kiem,Làng Khiêm | VN | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | 22.4 | 104.83333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1562785 | Vĩnh Bang | Vinh Ban,Vinh Bang,Vĩnh Bang | VN | Quảng Trị | 17.03333 | 107.11667 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
8991469 | Trung Tâm | Trung Tam,Trung Tâm | VN | Lâm Đồng | Đam Rong | 11.93891 | 108.13557 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1579226 | Khôn Gành | VN | Tuyên Quang | Huyện Yên Sơn | 21.83333 | 105.38333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1578392 | Kouei Kien | Kouei Kien,Kouni Kran | VN | Tuyên Quang | Huyện Lâm Bình | 22.51667 | 105.18333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1581330 | Hải Châu | Hai Chan,Hai Chau,Hải Châu | VN | Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 19.76667 | 105.88333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1588394 | Bản Xa | VN | Lai Châu | Huyện Than Uyên | 21.95 | 103.8 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
10275211 | Xóm Quý | Xom Quy,Xóm Quý | VN | Hà Tĩnh | Huyện Thạch Hà | 18.40358 | 105.80742 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1577466 | Làng Dấy | Lang Day,Làng Dấy,Làng Đáy | VN | Yên Bái | Huyện Yên Bình | 21.81523 | 104.88439 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
10275446 | Xóm Hai | Xom 2,Xom Hai,Xóm 2,Xóm Hai | VN | Hà Tĩnh | Thành Phố Hà Tĩnh | 18.33026 | 105.90093 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
8309062 | Bản Sường | Ban Suong,Bản Sường | VN | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | 22.33046 | 105.02185 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1570392 | Phum Sangker Douch | VN | An Giang | Huyện Tịnh Biên | 10.53333 | 104.96667 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
1560736 | Xóm Ve | VN | Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 17.88333 | 105.83333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1584224 | Dak Boum | VN | Kon Tum | Huyện Kon Plông | 14.66667 | 108.41667 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
10314633 | Bản Huổi Búng | Ban Huoi Bung,Bản Huổi Búng | VN | Sơn La | Huyện Mai Sơn | 21.20016 | 104.07496 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
10314572 | Bản Bó Đươi | Ban Bo Duoi,Bản Bó Đươi | VN | Sơn La | Huyện Mai Sơn | 21.21242 | 104.1572 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1562354 | Xã Bài | Xa Bai,Xã Bài | VN | Quảng Trị | Huyện Hướng Hóa | 16.70216 | 106.73181 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
9980466 | Bản Yên Cư | Ban Yen Cu,Bản Yên Cư | VN | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | 22.76639 | 105.34994 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1580272 | Houen Lou | VN | Cao Bằng | Huyện Thông Nông | 22.8 | 105.86667 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1587229 | Bu Ló | VN | Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 11.86667 | 107.25 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
1586255 | Canh Lãm | VN | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | 20.58333 | 105.68333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1571002 | Phia Hoảng | VN | Cao Bằng | Huyện Thông Nông | 22.93333 | 105.95 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
9870025 | Mỏ Khang | Mo Khang,Mỏ Khang | VN | Bắc Kạn | Huyện Chợ Mới | 22.03998 | 105.91528 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1569844 | Phù Vệ | VN | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | 20.36667 | 105.66667 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1574781 | Mau Long | VN | Quảng Nam | Huyện Bắc Trà My | 15.35 | 108.18333 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
10262485 | Lộc Thịnh | Loc Thinh,Lộc Thịnh | VN | Đắk Lắk | Huyện Krông Năng | 12.98105 | 108.35517 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1560699 | Xóm Xẻo Ginh | VN | Kiến Giang | Huyện An Biên | 9.91 | 105.03944 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
1563511 | Tuân Dường | VN | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | 15.65 | 108.41667 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
1592410 | Ấp Rạch Nhum | VN | Long An | Huyện Đức Hòa | 10.9 | 106.33333 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
1572490 | Ngọc Chấn | Lang Be,Làng Bê,Ngoc Chan,Ngọc Chấn | VN | Yên Bái | Huyện Yên Bình | 21.96667 | 104.9 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1572561 | Nghĩa Môn | VN | Nghệ An | Huyện Quỳnh Lưu | 19.2 | 105.5 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
8381943 | Nà Nồm | Na Nom,Nà Nồm | VN | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | 22.23677 | 105.75891 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
9292313 | Chông Văn | Chong Van,Chông Văn | VN | Trà Vinh | Huyện Cầu Ngang | 9.77094 | 106.36319 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1583145 | Đồn Dien | VN | Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 19.66667 | 105.83333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1562671 | Vinh Ninh | VN | Quảng Nam | Huyện Hiệp Đức | 15.48333 | 108.13333 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
10631119 | Bản Nà Hỳ | Ban Na Hy,Bản Nà Hỳ | VN | Sơn La | Huyện Quỳnh Nhai | 21.57599 | 103.6745 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1588951 | Bản Sầm | VN | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 22.23333 | 103.28333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1592243 | Ấp Tân Hưng | VN | Bến Tre | Huyện Bình Đại | 10.28333 | 106.5 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
1562553 | Vĩnh Xuyên | VN | Hải Dương | Huyện Ninh Giang | 20.75 | 106.38333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1578875 | Kim Quật | VN | Thanh Hóa | Huyện Lang Chánh | 20.21667 | 105.13333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place |